381. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 9 Thời trang/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
382. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 8 Sử dụng và bảo quản trang phục/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
383. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 7 Trang phục trong đời sống/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
384. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 6 Dự án bữa ăn kết nối yêu thương/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
385. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 5 Bảo quản và chế biến thực phẩm/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
386. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 4 Thực phẩm và dinh dưỡng/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
387. NGUYỄN BẢO TRIỆU KHƯƠNG
Bài 1. Khái quát về nhà ở/ Nguyễn Bảo Triệu Khương: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;
388. PHẠM TẤN LÀNH
Chủ đề 2 Các phân pháp nhân giống vô tính một số loại cây ăn quả phổ biến/ Phạm Tấn Lành: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Bài giảng;
389. PHẠM TẤN LÀNH
Bài 1 Đặc điểm chung của cây ăn quả/ Phạm Tấn Lành: biên soạn; Trường THCS Phổ Văn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Bài giảng;
390. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 24. Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
391. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 23. Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
392. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 22. Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
393. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 21. Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
394. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 20. Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
395. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. bài 19. Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
396. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 18. Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
397. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 17. Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị đo ki-lô-gam, lít/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
398. NGUYỄN THỊ BÌNH
Toán. Bài 16. Lít/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;